basque
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæsk/
Danh từ
[sửa]basque /ˈbæsk/
Tham khảo
[sửa]- "basque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bask/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basque /bask/ |
basques /bask/ |
basque gc /bask/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | basque /bask/ |
basques /bask/ |
Giống cái | basque /bask/ |
basques /bask/ |
basque /bask/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basque /bask/ |
basques /bask/ |
basque gđ /bask/
Tham khảo
[sửa]- "basque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)