barred
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːrd/
Động từ
[sửa]barred
Chia động từ
[sửa]bar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bar | |||||
Phân từ hiện tại | barring | |||||
Phân từ quá khứ | barred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bar | bar hoặc barrest¹ | bars hoặc barreth¹ | bar | bar | bar |
Quá khứ | barred | barred hoặc barredst¹ | barred | barred | barred | barred |
Tương lai | will/shall² bar | will/shall bar hoặc wilt/shalt¹ bar | will/shall bar | will/shall bar | will/shall bar | will/shall bar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bar | bar hoặc barrest¹ | bar | bar | bar | bar |
Quá khứ | barred | barred | barred | barred | barred | barred |
Tương lai | were to bar hoặc should bar | were to bar hoặc should bar | were to bar hoặc should bar | were to bar hoặc should bar | were to bar hoặc should bar | were to bar hoặc should bar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bar | — | let’s bar | bar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]barred /ˈbɑːrd/
Tham khảo
[sửa]- "barred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)