Bước tới nội dung

baptise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

baptise ngoại động từ

  1. (Tôn giáo) Rửa tội.
  2. Đặt tên (cho chiếc tàu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]