Bước tới nội dung

bandy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæn.di/

Ngoại động từ

[sửa]

bandy ngoại động từ /ˈbæn.di/

  1. Ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện... ).
    to bandy words with someone — điều qua tiếng lại với ai
  2. Bàn tán.
    to have one's name bandied about — là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bandy /ˈbæn.di/

  1. (Thể dục, thể thao) Bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng.
  2. Gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu).

Tính từ

[sửa]

bandy /ˈbæn.di/

  1. Vòng kiềng (chân).

Tham khảo

[sửa]