Bước tới nội dung

bande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bande
/bɑ̃d/
bandes
/bɑ̃d/

bande gc /bɑ̃d/

  1. Băng, dải.
    Serrer avec une bande — buộc bằng một cái băng
    Bande de velours — dải nhung
    Bande de terre — dải đất
    Bande d’absorption d’un spectre — (vật lý học) dải hấp thu của quang phổ
  2. Phim (ảnh xi nê).
  3. Băng đạn.
    Bande de mitrailleuse — băng đạn tiểu liên
  4. Mép trong (bàn bi a).
  5. (Hàng hải) Sự nghiêng một bên.
    par la bande — (bằng cách) gián tiếp

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bande
/bɑ̃d/
bandes
/bɑ̃d/

bande gc /bɑ̃d/

  1. , tụi, bọn, đàn.
    Bande de voleurs — lũ ăn cắp
    Bande de canards — đàn vịt
    Bande d’imbéciles! — tụi mất dạy!
    faire bande à part — (thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bande banden
Số nhiều bander bandene

bande

  1. Bầy, bọn, tụi, đám, đảng, phường.
    Han er medlem av en bande av ransmenn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]