Bước tới nội dung

babil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
babil
/ba.bil/
babils
/ba.bil/

babil /ba.bil/

  • lời ba hoa, lời nói phiếm
  • tiếng hót líu lo (chim)

    Tham khảo

    [sửa]