baa
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæ/
Danh từ
[sửa]baa /ˈbæ/
Nội động từ
[sửa]baa nội động từ /ˈbæ/
Chia động từ
[sửa]baa
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to baa | |||||
Phân từ hiện tại | baaing | |||||
Phân từ quá khứ | baaed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baa | baa hoặc baaest¹ | baas hoặc baaeth¹ | baa | baa | baa |
Quá khứ | baaed | baaed hoặc baaedst¹ | baaed | baaed | baaed | baaed |
Tương lai | will/shall² baa | will/shall baa hoặc wilt/shalt¹ baa | will/shall baa | will/shall baa | will/shall baa | will/shall baa |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baa | baa hoặc baaest¹ | baa | baa | baa | baa |
Quá khứ | baaed | baaed | baaed | baaed | baaed | baaed |
Tương lai | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | baa | — | let’s baa | baa | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "baa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Beja
[sửa]Danh từ
[sửa]baa
Tiếng Daur
[sửa]Đại từ nhân xưng
[sửa]baa
Tiếng Dawro
[sửa]Danh từ
[sửa]baa
Tham khảo
[sửa]- Alemayehu Abebe (2002) Ometo Dialect Pilot Survey Report. SIL International.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Beja
- Danh từ tiếng Beja
- tiếng Beja entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Latin letter names/Tiếng Beja
- Mục từ tiếng Daur
- Đại từ nhân xưng
- Danh từ tiếng Anh
- Đại từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Dawro
- Danh từ tiếng Dawro
- tiếng Dawro entries with incorrect language header