Bước tới nội dung

bít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. bit
  2. Từ tiếng Anh bit

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓit˧˥ɓḭt˩˧ɓɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓit˩˩ɓḭt˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bít

  1. (xem từ nguyên 1) Từ tin học chỉ đơn vị thông tin nhỏ nhất.
    Bít chỉ có thể có một trong hai giá trị 0 hoặc 1.

Động từ

[sửa]

bít

  1. Nhét vật gì vào một cái khe.
    Bít khe cửa cho khỏi có gió lọt vào
  2. Làm cho tắc, không thông.
    Thương nhau sao bít đường đi lối về. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]