bít
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓit˧˥ | ɓḭt˩˧ | ɓɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓit˩˩ | ɓḭt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]bít
- (xem từ nguyên 1) Từ tin học chỉ đơn vị thông tin nhỏ nhất.
- Bít chỉ có thể có một trong hai giá trị 0 hoặc 1.
Động từ
[sửa]bít
- Nhét vật gì vào một cái khe.
- Bít khe cửa cho khỏi có gió lọt vào
- Làm cho tắc, không thông.
- Thương nhau sao bít đường đi lối về. (ca dao)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)