bình minh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Gốc Hán Việt: bình (“yên ổn”) minh (“sáng”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ mïŋ˧˧ | ɓïn˧˧ mïn˧˥ | ɓɨn˨˩ mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ mïŋ˧˥ | ɓïŋ˧˧ mïŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]bình minh
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: amanecer gđ, alba gc
- Tiếng Trung Quốc: 旦 (đán, dàn)
Tham khảo
[sửa]- "bình minh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)