Bước tới nội dung

ayah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪ.əµ;ù ˈɑː.jə/

Danh từ

[sửa]

ayah /ˈɑɪ.əµ;ù ˈɑː.jə/

  1. Anh-Ân vú em; người hầu gái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ayah

  1. cái cốc.

Đồng nghĩa

[sửa]