Bước tới nội dung

avide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực avide
/a.vid/
avides
/a.vid/
Giống cái avide
/a.vid/
avides
/a.vid/

avide /a.vid/

  1. Háu, hám, ham.
    Avide de gloire/ d’honneurs — háu danh
    Avide de vengeance — khao khát trả thù
    Avide réussite — khao khát thành công
    Avide de sang — khát máu, tàn bạo
    Être avide d’apprendre — ham học

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]