attacher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ta.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]attacher ngoại động từ /a.ta.ʃe/
- Buộc, cột, cài, xích...
- Gắn, gắn bó.
- Attacher son nom à une invention — gắn tên tuổi của mình với một phát minh
- Les sentiments qui l’attachent à son pays natal — những tình cảm làm cho anh ta gắn bó với quê hương
- Nhận vào (để giúp việc).
- Il m’a attaché à son cabinet — ông ta đã nhận tôi vào làm việc ở văn phòng của ông
- Chú vào, hướng vào.
- Attacher ses yeux sur quelque chose — chú mắt vào cái gì
- Cho, gán cho.
- Attacher un sens à un mot — gán một ý nghĩa cho một từ
- Attacher de l’importance à quelque chose — cho việc gì là có tầm quan trọng
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]attacher nội động từ /a.ta.ʃe/
Tham khảo
[sửa]- "attacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)