Bước tới nội dung

assommant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɔ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assommant
/a.sɔ.mɑ̃/
assommants
/a.sɔ.mɑ̃/
Giống cái assommante
/a.sɔ.mɑ̃t/
assommantes
/a.sɔ.mɑ̃t/

assommant /a.sɔ.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Nhọc nhằn quá.
    Travail assommant — công việc nhọc nhằn quá
  2. Chán quá, khó chịu quá.
    Discours assommant — bài nói chán quá

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]