Bước tới nội dung

asperse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈspɜːs/

Ngoại động từ

[sửa]

asperse ngoại động từ /ə.ˈspɜːs/

  1. Vảy, rảy, rưới.
    to asperse with water — vảy nước
  2. Nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ.
    to asperse someone's character with false rumours — làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy

Tham khảo

[sửa]