asem
Giao diện
Xem thêm: Asem
Tiếng Afrikaans
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (tập tin)
Từ nguyên
[sửa]- (danh từ): Từ tiếng Hà Lan asem (“hơi thở”) < tiếng Hà Lan trung đại âsem, âessem < tiếng Hà Lan cổ *āththem < tiếng German Tây nguyên thuỷ *āþm < tiếng German nguyên thuỷ *ēþmaz.
- (động từ): Từ tiếng Hà Lan asem < tiếng Hà Lan trung đại âdemen.
Danh từ
[sửa]asem (số nhiều asems, từ giảm nhẹ asempie)
Động từ
[sửa]asem (hiện tại asem, phân từ hiện tại asemende, phân từ quá khứ geasem)
- Thở.
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Ba Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]asem
- Dạng instrumental số ít của as
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Động từ
[sửa]asem
- Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan trung đại âsem, âessem < tiếng Hà Lan cổ *āththem < tiếng German Tây nguyên thuỷ *āþm < tiếng German nguyên thuỷ *ēþmaz.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]asem gđ (không đếm được)
- Dạng thay thế của adem
Hậu duệ
[sửa]Tiếng Indonesia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Java ꦲꦱꦼꦩ꧀ (asem) < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qaləsəm.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]asêm
- Dạng viết khác của asam
Danh từ
[sửa]asêm (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất asemku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai asemmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba asemnya)
- Dạng viết khác của asam
Tiếng Kabyle
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]asem (quá khứ yusem, quá khứ phủ định yusim)
Tiếng Maranao
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qaləsəm.
Tính từ
[sửa]asem
- Chua.
Thể loại:
- Từ tiếng Afrikaans có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Afrikaans gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Afrikaans gốc German nguyên thuỷ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Danh từ tiếng Afrikaans
- tiếng Afrikaans entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Động từ tiếng Afrikaans
- Mục từ hình thái tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ba Lan/asɛm
- Vần tiếng Ba Lan/asɛm/2 âm tiết
- Hình thái danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Mục từ hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Hình thái động từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan trung đại
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan gốc Hà Lan cổ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hà Lan gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hà Lan kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hà Lan gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hà Lan/aːsəm
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan không đếm được
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Từ tiếng Indonesia vay mượn tiếng Java
- Từ tiếng Indonesia gốc Java
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Indonesia
- Tính từ tiếng Indonesia
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Indonesia
- Requests for plural forms in Indonesian entries
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle yêu cầu từ nguyên
- Động từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Maranao
- Từ Maranao kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ Maranao gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ Maranao
- Tính từ Maranao
- Maranao entries with incorrect language header