Bước tới nội dung

arriviste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

arriviste /.ˈvist/

  1. Người mới phất.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁi.vist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít arriviste
/a.ʁi.vist/
arrivistes
/a.ʁi.vist/
Số nhiều arriviste
/a.ʁi.vist/
arrivistes
/a.ʁi.vist/

arriviste /a.ʁi.vist/

  1. Kẻ tìm cách ngoi lên, kẻ (có óc) địa vị.

Tham khảo

[sửa]