Bước tới nội dung

arracher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁa.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

arracher ngoại động từ /a.ʁa.ʃe/

  1. Nhổ, dỡ.
    Arracher les mauvaises herbes — nhổ cỏ dại
    Arracher des pommes de terre — dỡ khoai tây
    Arracher la croûte avec des ongles — dùng móng tay bóc vỏ bánh mì
    S’arracher un poil/un cheveu — tự nhổ một cọng lông/sợi tóc của mình
  2. Lôi ra, kéo ra, moi.
    Arracher qqn de sa place — lôi ra khỏi chỗ ngồi
    Arracher qqn au sommeil, arracher qqn du lit — lôi ai (đang ngủ) dậy
    Arracher qqn à ses rêves — đưa ai trở lại thực tại
    Arracher qqn à la mort — cứu ai thoát chết
    Arracher un oiseau des griffes d’un chat — cứu con chim ra khỏi móng vuốt của con mèo
    Arracher qqn à la misère — cứu ai khỏi cảnh bần hàn
    Arracher de l’argent à un avare — moi tiền của một gã keo kiệt
    Arracher un secret à qqn — moi một điều bí mật ở ai
  3. Giật, lột, lấy đi, hớt đi.
    Arracher un couteau des mains de quelqu'un — giật con dao ra khỏi tay ai
    Arracher le masque à quelqu'un — lột mặt nạ của ai
    La bombe lui arrache un bras — quả bom đã hớt mất của anh ta một cánh tay
  4. (Thân mật) nát, cào nát.
    Le chat lui arrache la joue — con mèo đã cào nát má nó
    Arracher l'âme à qqn, arracher la vie à qqn — giết ai.
    arracher le cœur à qqn — làm ai đau lòng
    s’arracher les cheveux — thất vọng ê chề
    vouloir arracher les yeux à quelqu'un — muốn moi mắt ai, tức tối với ai lắm
    s’arracher les yeux — cãi nhau dữ dội

Trái nghĩa

[sửa]

Động từ

[sửa]

arracher tự động từ /a.ʁa.ʃe/

  1. (S'arracher qqch) Giành nhau cái gì.
    Les prisonniers s’arrachent un gâteau — các tù nhân giành nhau một cái bánh
  2. (S'arracher de qqch) Đau lòng rời khỏi, khổ tâm bỏ.
    Le vieillard s’arrache de son habitude de fumer — ông lão khổ tâm khi phải bỏ thói quen hút thuốc
    La fille s’arrache de son pays natal — cô gái đau lòng rời khỏi nơi chôn nhau cắt rốn của mình

Tham khảo

[sửa]