Bước tới nội dung

arnaqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.na.kœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arnaqueur
/aʁ.na.kœʁ/
arnaqueurs
/aʁ.na.kœʁ/

arnaqueur /aʁ.na.kœʁ/

  1. Kẻ lừa bịp.

Tham khảo

[sửa]