Bước tới nội dung

arme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arme
/aʁm/
armes
/aʁm/

arme gc /aʁm/

  1. Vũ khí, khí giới.
    Arme défensive — khí giới tự vệ
    Arme offensive — khí giới tấn công
    Arme de destruction massive — vũ khí huỷ diệt hàng loạt
    Arme à feu — súng
    Arme blanche — dao mác
    Arme de chasse — súng săn
    Arme de combat rapproché — vũ khí cận chiến
    Arme à répétition — súng bắn liên thanh
    Arme à tir automatique — súng tự động
    Arme téléguidée — vũ khí điều khiển từ xa
    L’arme chimique, bactériologique, atomique ou nucléaire — vũ khí hoá học, vi trùng, nguyên tử hay hạt nhân
    Arme antichar — vũ khí chống chiến xa
    Arme antiaérienne — vũ khí phòng không
    Arme individuelle (fusil, pistolet) — vũ khí cá nhân (súng trường, súng ngắn)
    Arme collective (mitrailleuse, mortier, canon) — vũ khí cộng đồng (đại liên, súng cối, đại pháo)
    L’arme du crime — hung khí gây án
    Dépôt d’armes — kho vũ khí
    Braquer, pointer, diriger une arme vers qqn — chĩa vũ khí về phía ai
    Rendre (poser) les armes — hạ khí giới (đầu hàng)
  2. Binh chủng.
    L’arme du génie — binh chủng công binh
    L’arme de l’infanterie/de l’artillerie — binh chủng bộ binh/pháo binh
  3. (Số nhiều) Kiếm thuật.
    Maître d’armes — kiếm sư
  4. (Số nhiều) Nghề quân nhân.
    Le métier des armes, la carrière des armes — nghề quân nhân, binh nghiệp
  5. (Số nhiều) Chiến trận, chiến tranh.
    Suspension d’armes — đình chiến
    Fait d’armes — chiến công
    Compagnon d’armes — bạn chiến đấu, chiến hữu
  6. (Số nhiều) Hình huy hiệu.
    Les armes de Paris — hình huy hiệu thành phố Paris
    en venir aux armes — đi đến chiến tranh
    faire arme de tout — dùng mọi thủ đoạn
    faire ses premières armes — ra trận lần đầu tập tễnh vào nghề
    passer par les armes — xử bắn
    mourir les armes à la main, passer l’arme à gauche — chết khi đang chiến đấu, tử trận
    être en armes — sẵn sàng chiến đấu
    prendre les armes — cầm vũ khí đi chiến đấu
    porter les armes, être sous les armes — phục vụ trong quân đội
    régler un différend par les armes — dùng vũ lực giải quyết tranh chấp
    une arme à double tranchant — (nghĩa bóng) dao hai lưỡi

Tham khảo

[sửa]