Bước tới nội dung

archéologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ke.ɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực archéologique
/aʁ.ke.ɔ.lɔ.ʒik/
archéologiques
/aʁ.ke.ɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái archéologique
/aʁ.ke.ɔ.lɔ.ʒik/
archéologiques
/aʁ.ke.ɔ.lɔ.ʒik/

archéologique /aʁ.ke.ɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem archéologie
    Fouilles archéologiques — khai quật khảo cổ học

Tham khảo

[sửa]