Bước tới nội dung

appeaser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpi.zɜː/

Danh từ

[sửa]

appeaser /ə.ˈpi.zɜː/

  1. Xem appease

Tham khảo

[sửa]