angled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæŋ.ɡəld/
Động từ
[sửa]angled
Chia động từ
[sửa]angle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to angle | |||||
Phân từ hiện tại | angling | |||||
Phân từ quá khứ | angled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | angle | angle hoặc anglest¹ | angles hoặc angleth¹ | angle | angle | angle |
Quá khứ | angled | angled hoặc angledst¹ | angled | angled | angled | angled |
Tương lai | will/shall² angle | will/shall angle hoặc wilt/shalt¹ angle | will/shall angle | will/shall angle | will/shall angle | will/shall angle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | angle | angle hoặc anglest¹ | angle | angle | angle | angle |
Quá khứ | angled | angled | angled | angled | angled | angled |
Tương lai | were to angle hoặc should angle | were to angle hoặc should angle | were to angle hoặc should angle | were to angle hoặc should angle | were to angle hoặc should angle | were to angle hoặc should angle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | angle | — | let’s angle | angle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]angled /ˈæŋ.ɡəld/
Tham khảo
[sửa]- "angled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)