Bước tới nội dung

amputer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.py.te/

Ngoại động từ

[sửa]

amputer ngoại động từ /ɑ̃.py.te/

  1. (Y học) Cắt cụt.
    Amputer un bras à qqn — cắt cụt (cưa) một cánh tay của ai
    Amputer qqn de la jambe — cắt cụt (cưa) chân của ai
  2. Cắt xén.
    Amputer un article de journal — cắt xén một bài báo
    La pièce a été amputée de plusieurs scènes — vở tuồng bị cắt bớt nhiều cảnh

Tham khảo

[sửa]