Bước tới nội dung

ampleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.plœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ampleur
/ɑ̃.plœʁ/
ampleurs
/ɑ̃.plœʁ/

ampleur gc /ɑ̃.plœʁ/

  1. Sự rộng rãi; tầm rộng, tầm.
    Ampleur de la voix — tầm âm
    Ampleur de connaissances — sự hiểu biết rộng rãi
  2. Sự phong phú, sự sâu rộng.
    Ampleur du style — sự sâu rộng của lời văn
  3. Sự phát triển rộng; tầm quan trọng.
    L’ampleur croissante de la circulation — sự phát triển ngày càng rộng của luồng giao thông qua lại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]