amende
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amende /a.mɑ̃d/ |
amendes /a.mɑ̃d/ |
amende gc
- Tiền phạt.
- Payer une amende — nộp tiền phạt
- Amende par jour de retard — tiền phạt đối với mỗi ngày trễ hạn
- Faire amende honorable nhận lỗi, tạ lỗi.
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "amende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)