Bước tới nội dung

ambigu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bi.ɡy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ambigu
/ɑ̃.bi.ɡy/
ambigus
/ɑ̃.bi.ɡy/
Giống cái ambiguë
/ɑ̃.bi.ɡy/
ambiguës
/ɑ̃.bi.ɡy/

ambigu /ɑ̃.bi.ɡy/

  1. Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa.
    Réponse ambiguë — câu trả lời nước đôi
    Sourire ambigu — nụ cười khó hiểu
    Mot ambigu — từ tối nghĩa
    Théorème ambigu — (toán học) định lý được chứng minh bằng nhiều cách

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ambigu
/ɑ̃.bi.ɡy/
ambigus
/ɑ̃.bi.ɡy/

ambigu /ɑ̃.bi.ɡy/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp.
    Ambigu comique — (sân khấu) kịch nhiều thể, tạp kịch

Tham khảo

[sửa]