Bước tới nội dung

alcoran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæl.kə.ˈræn/

Danh từ

[sửa]

alcoran /ˌæl.kə.ˈræn/

  1. Kinh Co-ran (đạo Hồi).

Tham khảo

[sửa]