Bước tới nội dung

alarmism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈlɑːr.ˌmɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

alarmism /ə.ˈlɑːr.ˌmɪ.zəm/

  1. Xem alarmist

Tham khảo

[sửa]