Bước tới nội dung

agar-agar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.ɡɜː.ˈɑː.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

agar-agar /ˌɑː.ɡɜː.ˈɑː.ɡɜː/

  1. Aga, aga thạch trắng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agar-agar
/a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/
agar-agar
/a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/
Số nhiều agar-agar
/a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/
agar-agar
/a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/

agar-agar /a.ɡa.ʁa.ɡaʁ/

  1. Aga aga, thạch trắng.

Tham khảo

[sửa]