Bước tới nội dung

affreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực affreux
/a.fʁø/
affreux
/a.fʁø/
Giống cái affreuse
/a.fʁøz/
affreuses
/a.fʁøz/

affreux /a.fʁø/

  1. Kinh khủng, khủng khiếp.
    Spectacle affreux — cảnh tượng kinh khủng
    "délivrés du plus affreux cauchemar" (Loti) — được giải thoát khỏi cơn ác mộng khủng khiếp nhất
  2. Ghê tởm.
    Crime affreux — tội ác ghê tởm
  3. Xấu kinh người.
    Visage affreux — mặt mũi xấu kinh người
    Elle est affreuse avec cette coiffure — kiểu tóc này khiến cho cô ta thật xấu xí
  4. Thảm hại; tệ hại.
    Une affreuse défaite — sự thất bại thảm hại
    Temps affreux — thời tiết tệ hại
    Un affreux malentendu — sự hiểu lầm tệ hại

Cách ra dấu

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affreux
/a.fʁø/
affreux
/a.fʁø/
Số nhiều affreux
/a.fʁø/
affreux
/a.fʁø/

affreux /a.fʁø/

  1. Lính đánh thuê da trắng trong quân đội châu Phi.

Tham khảo

[sửa]