Bước tới nội dung

affecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

affecter

  1. Xem affect

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛk.te/

Ngoại động từ

[sửa]

affecter ngoại động từ /a.fɛk.te/

  1. Sử dụng vào, dành vào.
    Affecter des fonds à une dépense — sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu
  2. Bổ dụng (ai).
  3. Giả vờ, giả đò, làm ra vẻ.
    Affecter des dehors vertueux — làm ra vẻ đạo đức
    Affecter de garder une attitude insouciante — vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự
  4. , theo (một hình dạng nào đó).
    Affecter la forme d’un cylindre — Có hình trụ.
  5. () Thích, ưa thích.
    “ceux qui affectent ce langage” (Molière) — những kẻ ưa thích ngôn ngữ này
  6. Tác động đến, ảnh hưởng đến.
    Maladie qui affecte profondément l’organisme — bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể
  7. Gây xúc động, gây nỗi buồn.
    Son échec l’a beaucoup affecté — thất bại đã làm anh ta rất buồn
  8. (Toán học) Cho.
    Un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins — số âm là số có (được cho) dấu trừ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]