accident
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæk.sə.dənt/
Hoa Kỳ | [ˈæk.sə.dənt] |
Danh từ
[sửa]accident (số nhiều accidents) /ˈæk.sə.dənt/
- Sự rủi ro, tai nạn, tai biến.
- without accident — an toàn không xảy ra tai nạn
- to meet with an accident — gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến
- Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên.
- by accident — tình cờ, ngẫu nhiên
- Cái phụ, cái không chủ yếu.
- Sự gồ ghề, sự khấp khểnh.
- (Âm nhạc) Dấu thăng giáng bất thường.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "accident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.si.dɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accident /ak.si.dɑ̃/ |
accidents /ak.si.dɑ̃/ |
Số nhiều | accident /ak.si.dɑ̃/ |
accidents /ak.si.dɑ̃/ |
accident gđ /ak.si.dɑ̃/
- Việc bất trắc, biến cố, tai biến.
- Les accidents de la vie — những bất trắc trong cuộc sống
- Accident neurologique — (y học) tai biến thần kinh
- Tai nạn.
- Accident du travail — tai nạn lao động
- Un accident de la circulation — tai nạn giao thông
- Chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô.
- Les accidents the terrain — những chỗ lồi lõm của mặt đất
- (Triết học) Cái phụ.
- par accident — bất ngờ, ngẫu nhiên
- Découverte par accident — phát kiến ngẫu nhiên
Tham khảo
[sửa]- "accident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)