Bước tới nội dung

aboi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aboi
/a.bwa/
abois
/a.bwa/
Số nhiều aboi
/a.bwa/
abois
/a.bwa/

aboi /a.bwa/

  1. (Văn học) Tiếng sủa.
    Le soir était tout vibrant d’abois de chiens (Mauriac) — tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều
  2. (Số nhiều, săn bắn) Tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn.
    Les pleurs de la biche aux abois (Vigny) — tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn.
    être aux abois — trong tình thế tuyệt vọng.

Tham khảo

[sửa]