Bước tới nội dung

𪆧

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
𪆧 U 2A1A7, 𪆧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A1A7
𪆦
[U 2A1A6]
CJK Unified Ideographs Extension B 𪆨
[U 2A1A8]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪆧 viết theo chữ quốc ngữ

vẹt, vịt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Danh từ

[sửa]

𪆧

  1. Dạng Nôm của vẹt.
  2. Dạng Nôm của vịt.