Bước tới nội dung

𘬂

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘬂 U 18B02, 𘬂
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18B02
𘬁
[U 18B01]
Khitan Small Script 𘬃
[U 18B03]

Số từ

[sửa]

𘬂

  1. hai mươi.