Bước tới nội dung

𒋢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sumer

[sửa]

𒋢 U 122E2, 𒋢
CUNEIFORM SIGN SU
𒋡
[U 122E1]
Cuneiform 𒋣
[U 122E3]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

𒋢 SU

  1. , anh ấy, ông ấy… (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Chuyển tự

[sửa]