Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9E6C, 鹬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E6C

[U 9E6B]
CJK Unified Ideographs
[U 9E6D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鸟 12” ghi đè từ khóa trước, “幺108”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bói cá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

duật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwə̰ʔt˨˩jwə̰k˨˨jwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwət˨˨ɟwə̰t˨˨