Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9E67, 鹧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E67

[U 9E66]
CJK Unified Ideographs
[U 9E68]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鸟 11” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Gà gô.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giá

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥ja̰ː˩˧jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ɟa̰ː˩˧