Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9E35, 鸵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E35

[U 9E34]
CJK Unified Ideographs
[U 9E36]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鸟 05” ghi đè từ khóa trước, “立38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Đà điểu Châu Phi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đà

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ː˨˩ɗaː˧˧ɗaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˧