Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9D03, 鴃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D03

[U 9D02]
CJK Unified Ideographs
[U 9D04]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鳥 04” ghi đè từ khóa trước, “禾38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Chim bách thanh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quẹt, quyết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ̰ʔt˨˩ kwt˧˥kwɛ̰k˨˨ kwk˩˧wɛk˨˩˨ wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˨˨ kwt˩˩kwɛ̰t˨˨ kwt˩˩kwɛ̰t˨˨ kwt˩˧