Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9C81, 鲁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C81

[U 9C80]
CJK Unified Ideographs
[U 9C82]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “鱼 04” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.
  2. The vulgarquần chúng, thường dân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lỗ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔo˧˥lo˧˩˨lo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰˩˧lo˧˩lo̰˨˨