Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9C0C, 鰌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C0C

[U 9C0B]
CJK Unified Ideographs
[U 9C0D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 09” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) chạch.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thu, tưu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ tiw˧˧tʰu˧˥ tɨw˧˥tʰu˧˧ tɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ tɨw˧˥tʰu˧˥˧ tɨw˧˥˧