Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 9709, 霉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9709

[U 9708]
CJK Unified Ideographs
[U 970A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “雨 07” ghi đè từ khóa trước, “疒39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khuôn đúc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

môi, mai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
moj˧˧ maːj˧˧moj˧˥ maːj˧˥moj˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
moj˧˥ maːj˧˥moj˧˥˧ maːj˧˥˧