Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 964D, 降
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-964D

[U 964C]
CJK Unified Ideographs
[U 964E]
U FA09, 降
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA09

[U FA08]
CJK Compatibility Ideographs
[U FA0A]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 05” ghi đè từ khóa trước, “干94”.

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(cháng)

  1. Dạng Nôm Tày của cháng (tên cái ao trong văn chương về lễ bái.).
  1. 律恳地深𱎩󱷗深
    Lọt khỉn tỉ Thôm Thương mường Thôm Cháng
    Đi lọt tới đất Ao Thương, đến vùng Ao Cháng.

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội


Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">降</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hani">降</span>” bên trên.

Động từ

[sửa]

  1. Xuống.

Đồng nghĩa

[sửa]