Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 963F, 阿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-963F

[U 963E]
CJK Unified Ideographs
[U 9640]
Bút thuận
  • Bộ thủ: 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 05” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiền tố

[sửa]

  1. Dùng trước từ chỉ thứ bậc anh chị em tên tục hoặc họ, có ý thân mật, ví dụ anh/chú//...
    anh cả
    kiên
  2. Dùng trước một số tên gọi thân thuộc.
    bố
    anh

Từ ghép

[sửa]