Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 94C8, 铈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94C8

[U 94C7]
CJK Unified Ideographs
[U 94C9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 05” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Xeri.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩tʰḭ˨˨tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨tʰḭ˨˨