Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 92F1, 鋱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92F1

[U 92F0]
CJK Unified Ideographs
[U 92F2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 07” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Terbi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰak˧˥tʰa̰k˩˧tʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰak˩˩tʰa̰k˩˧