Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8F4E, 轎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F4E

[U 8F4D]
CJK Unified Ideographs
[U 8F4F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “車 12” ghi đè từ khóa trước, “廾76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ghế kiệu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiệu, kéo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔw˨˩ kɛw˧˥kiə̰w˨˨ kɛ̰w˩˧kiəw˨˩˨ kɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˨˨ kɛw˩˩kiə̰w˨˨ kɛw˩˩kiə̰w˨˨ kɛ̰w˩˧