Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8C2B, 谫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8C2B

[U 8C2A]
CJK Unified Ideographs
[U 8C2C]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəʔən˧˥tiəŋ˧˩˨tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə̰n˩˧tiən˧˩tiə̰n˨˨