Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U 8B58, 識
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B58

[U 8B57]
CJK Unified Ideographs
[U 8B59]
U F9FC, 識
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9FC

[U F9FB]
CJK Compatibility Ideographs
[U F9FD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 12” ghi đè từ khóa trước, “弓75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To be in the knowbiết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thức

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨk˧˥tʰɨ̰k˩˧tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˩˩tʰɨ̰k˩˧